Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hải quan


d. Việc kiểm soát và đánh thuế đối với hàng hoá xuất nhập cảnh. Thuế hải quan.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.